QUẠT THÔNG GIÓ NANYOO NY - QUẠT HÚT BẾP

Giá: liên hệ
No. MODEL Điện áp
(V/Hz)
Công Suất
(kW)
Tốc độ
(rpm)
Lưu lượng
(m3/h)
Áp suất
(Pa)
Độ ồn
(dB)
1 NY-48-3.15A 220V/50Hz 1.5-4 1430 2.152 - 3.932 667 - 777 ≤76
2 380V/50Hz 1.5-4 1430 2.152 - 3.932 667 - 777 ≤76
3 NY-48-3.55A 380V/50Hz 3-4 1450 3.020 - 6.500 950 - 1.150 ≤79
4 380V/50Hz 5.5-4 1450 7.808 - 9.051 1.184 - 1.173 ≤79
5 NY-48-4.5A 380V/50Hz 7.5-4 1450 9.326 - 11.270 1.544 - 1.581 ≤83
6 NY-48-5A 380V/50Hz 11-4 1460 11.000 - 13.600 1.550 - 1.661 ≤83
7 NY-48-5.6A 380V/50Hz 7.5-6 970 8.131 - 16.040 1.147 - 1.172 ≤77
8 380V/50Hz 11-6 970 18.191 - 21.529 1.107 - 929 ≤77
9 NY-48-6.3A 380V/50Hz 15-6 970 18.946 - 25.057 1.604 - 1.532 ≤58

Thông số kỹ thuật và lắp đặt

• Đặc điểm nổi bật
- Có thể quay linh động góc 90 độ, 180 độ.
- Đặc biệt dành cho khu vực nhà bếp bởi khả năng chịu được khói dầu.
- Máy nhỏ gọn, dễ dang lắp đặt; đặc biệt thích hợp sử dụng cho các hệ thống đường ổng dài, lực cản lớn.
- Lực hút lớn, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
- Độ ồn thấp, hoạt động ổn định.
- Cánh quạt uốn cong nhiều cánh về phía trước tạo áp suất tĩnh cao, tăng lưu lượng, giảm độ ồn. Địa trục sử dụng ống côn tiêu chuẩn châu Âu, dễ dàng lắp đặt và tháo rời. Cánh quạt mạ kẽm, được tán đinh toàn bộ.
- Hệ thống truyền động bằng dây đai, có thể đạt nhiều tốc độ khac nhau.
- Khi thay thế hợp lý các puly, dây curoa.
Vô quạt được phun sơn vừa tăng thẩm mỹ vừa tăng tuổi thọ quạt.
Đặc biệt quạt có lỗ thoát dầu, ngăn khói dầu bám lâu trên vô quạt một cách hiệu quả.
 
Model Cửa thoát khí Khí vào
A1 A2 A3 B1 B2 B3 n-d D1 D2 D3 n1-d1
NY-48-3.15A 365 385 415 200 235 265 10-φ8 305 350 380 8-φ8
NY-48-3.55A 410 450 490 225 265 305 12-φ8 355 385 415 8-φ8
NY-48-4.5A 450 490 530 280 325 365 14-φ10 455 485 515 8-φ8
NY-48-5A 560 600 640 315 355 395 16-φ10 505 535 565 12-φ13
NY-48-5.6A 560 600 640 355 395 435 18-φ10 565 600 630 12-φ13
NY-48-6.3A 710 750 790 400 440 480 20-φ10 635 685 715 12-φ13
 
Model H E1 E2 E3 E4 E5 E6 L axb C n2-d2 Cân nặng
(kg)
NY-48-3.15A 345 545 640 250 160 480 525 520 15x24 80 4-φ10 53
NY-48-3.55A 460 690 790 280 170 630 555 560
635
15x24 80 4-φ10 77
106
NY-48-4.5A 510 785 900 325 200 755 645 730 15x24 80 4-φ12 135
NY-48-5A 560 905 1000 395 220 850 680 840 15x24 80 4-φ12 198
NY-48-5.6A 610 955 1110 405 240 950 735 880
935
15x24 80 4-φ12 217
241
NY-48-6.3A 730 975 1230 460 260 1060 825 1100 15x24 80 4-φ12 291
Hotline
Hotline:
084.222.7777